STT
|
Mã Thủ tục
|
Tên Thủ tục
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
Mã Qrcode
|
1.
|
1.012268.000.00.00.H19
|
Thủ tục phân loại
đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, UBND tỉnh Đồng Nai
|
Chính quyền địa phương
|

|
2.
|
2.000465.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Chính quyền địa phương
|

|
3.
|
1.005385.000.00.00.H19
|
Thủ tục tiếp nhận
vào làm công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
4.
|
2.002156.000.00.00.H19
|
Thủ tục xét tuyển
công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
5.
|
2.002157.000.00.00.H19
|
Thủ tục thi nâng
ngạch công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
6.
|
1.005384.000.00.00.H19
|
Thủ tục thi tuyển
công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
7.
|
1.003999.000.00.00.H19
|
Thủ tục giải thể
tổ chức thanh niên xung phong Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công tác thanh niên
|

|
8.
|
2.001683.000.00.00.H19
|
Thủ tục xác nhận
phiên hiệu thanh niên xung phong ở Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công tác thanh niên
|
|
9.
|
2.001717.000.00.00.H19
|
Thủ tục thành lập
tổ chức thanh niên xung phong Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công tác thanh niên
|

|
10.
|
1.012392.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
11.
|
1.012402.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng thưởng
Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
12.
|
1.012398.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
13.
|
1.012403.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
14.
|
1.012401.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
15.
|
1.012393.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng Cờ
thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
16.
|
1.012399.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng Cờ
thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
17.
|
1.012396.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng danh
hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Phòng Nội vụ
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
18.
|
1.012395.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng danh
hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
19.
|
1.012621.H19
|
Thủ tục thông báo
kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức
tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7
Điều 34 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
20.
|
1.012631.H19
|
Thủ tục thông báo
người được phong phẩm hoặc suy cử làm chức sắc đối với các trường hợp quy
định tại khoản 2 Điều 33 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
21.
|
1.012651.H19
|
Thủ tục thông báo
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú
hợp pháp tại việt nam (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
22.
|
1.012620.H19
|
Thủ tục thông báo
thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
23.
|
1.012608.H19
|
Thủ tục thông báo
tổ chức hội nghị thường niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực
thuộc có địa bàn hoạt động ở nhiều huyện thuộc một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
24.
|
1.012634.H19
|
Thủ tục thông báo
tổ chức quyên góp để thực hiện hoạt động tín ngưỡng, hoạt động tôn giáo đối với
trường hợp quyên góp không thuộc quy định tại điểm a và điểm b khoản 3 Điều
25 của nghị định số 95/2023/nđ-cp (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
25.
|
1.012625.H19
|
Thủ tục thông báo
về người bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng
nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
26.
|
1.012626.H19
|
Thủ tục thông báo
về người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp
quy định tại khoản 2 Điều 34 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
27.
|
1.012642.H19
|
Thủ tục thông báo
về việc thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có
địa bàn hoạt động ở nhiều tỉnh (thuộc thẩm quyền tiếp nhận của 02 cơ quan) (Cấp
tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
28.
|
1.012616.H19
|
Thủ tục đăng ký
mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
29.
|
1.012628.H19
|
Thủ tục đăng ký
người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc của tổ chức được cấp chứng
nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
30.
|
1.012629.H19
|
Thủ tục đăng ký
người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy
định tại khoản 2 Điều 34 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh(
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
31.
|
1.012664.H19
|
Thủ tục đăng ký
sửa đổi hiến chương của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp
tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
32.
|
1.012657.H19
|
Thủ tục đăng ký
thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước
ngoài cư trú hợp pháp tại việt nam (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
33.
|
1.012659.H19
|
Thủ tục đăng ký
thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc
chưa được xoá án tích (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
34.
|
1.012632.H19
|
Thủ tục đề nghị
cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo cho tổ chức có địa bàn hoạt động ở
một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
35.
|
1.012641.H19
|
Thủ tục đề nghị
cấp đăng ký pháp nhân phi thương mại cho tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa
bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
36.
|
1.012637.H19
|
Thủ tục đề nghị
giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy
định của hiến chương của tổ chức (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
37.
|
1.012646.H19
|
Thủ tục đề nghị
mời chức sắc, nhà tu hành là người nước ngoài đến giảng đạo cho tổ chức được
cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp
tỉnh)
|
Ban quản lý, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
38.
|
1.012648.H19
|
Thủ tục đề nghị
mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào việt nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở
một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
39.
|
1.012658.H19
|
Thủ tục đề nghị
sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại việt
nam (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
40.
|
1.012644.H19
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
41.
|
1.012605.H19
|
Thủ tục đề nghị
giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng
ký có quy mô tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
42.
|
1.012645.H19
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi tên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn
hoạt động ở một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
43.
|
1.012656.H19
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú
hợp pháp tại việt nam trong địa bàn một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
44.
|
1.012653.H19
|
Thủ tục đề nghị
thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú
hợp pháp tại việt nam đến địa bàn tỉnh khác (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
45.
|
1.012672.H19
|
Thủ tục đề nghị
công nhận tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp Tỉnh)
|
Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
46.
|
1.012619.H19
|
Thủ tục thông báo
cách chức, bãi nhiệm chức sắc, chức việc đối với các trường hợp quy định tại
khoản 2 Điều 33 và khoản 2 Điều 34 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
47.
|
1.012617.H19
|
Thủ tục thông báo
cách chức, bãi nhiệm chức việc của tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
48.
|
1.012661.H19
|
Thủ tục đề nghị
thành lập, chia, tách, sáp nhập, hợp nhất tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa
bàn hoạt động ở một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
49.
|
1.012606.H19
|
Thủ tục đề nghị
tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô
tổ chức ở nhiều huyện thuộc một tỉnh hoặc ở nhiều tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
50.
|
1.012607.H19
|
Thủ tục đề nghị
tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức
được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở nhiều
huyện thuộc một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
51.
|
1.012639.H19
|
Thủ tục đề nghị
tự giải thể của tổ chức tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy
định của hiến chương (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
52.
|
1.012615.H19
|
Thủ tục thông báo
danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở
nhiều huyện thuộc một tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
53.
|
1.012630.H19
|
Thủ tục thông báo
hủy kết quả phong phẩm hoặc suy cử chức sắc đối với các trường hợp quy định
tại khoản 2 Điều 33 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
54.
|
1.012622.H19
|
Thủ tục thông báo
kết quả bổ nhiệm, bầu cử, suy cử những người lãnh đạo tổ chức đối với tổ chức
tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định tại khoản 7 Điều 34
của luật tín ngưỡng, tôn giáo (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Ban Tôn giáo
|
Tín ngưỡng, tôn giáo
|
|
55.
|
1.009331.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của
Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
56.
|
1.009332.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định
của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
57.
|
1.009354.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành chính
về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ,
ngành, địa phương
|
Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
58.
|
1.009355.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định Điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết
định của bộ, ngành, địa phương
|
Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
59.
|
1.009340.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của
Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
60.
|
1.009914.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định Điều chỉnh vị trí việc làm, Điều chỉnh vị trí việc làm
thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân Cấp
tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
61.
|
1.009339.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy
ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
62.
|
1.009352.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc
thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
63.
|
1.009333.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của
Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
64.
|
1.009321.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban
nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
65.
|
1.009319.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban
nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
66.
|
1.009320.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban
nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
67.
|
1.003822.000.00.00.H19
|
Thủ tục cấp giấy
phép thành lập và công nhận Điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
68.
|
1.003916.000.00.00.H19
|
Thủ tục cấp lại
giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
69.
|
1.003866.000.00.00.H19
|
Thủ tục tự giải
thể quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
70.
|
1.003900.000.00.00.H19
|
Thủ tục báo cáo
tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
71.
|
1.003960.000.00.00.H19
|
Thủ tục phê duyệt
Điều lệ hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
72.
|
1.003918.000.00.00.H19
|
Thủ tục hội tự
giải thể (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
73.
|
1.003920.000.00.00.H19
|
Thủ tục hợp nhất,
sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
74.
|
2.001678.000.00.00.H19
|
Thủ tục đổi tên
hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
75.
|
1.003879.000.00.00.H19
|
Thủ tục đổi tên
quỹ Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
76.
|
1.003503.000.00.00.H19
|
Thủ tục công nhận
ban vận động thành lập hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
77.
|
2.001688.000.00.00.H19
|
Thủ tục chia,
tách; sáp nhập; hợp nhất hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
78.
|
2.001590.000.00.00.H19
|
Thủ tục công nhận
quỹ đủ Điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp
tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
79.
|
2.001567.000.00.00.H19
|
Thủ tục công nhận
thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
80.
|
1.003858.000.00.00.H19
|
Thủ tục cho phép
hội đặt văn phòng đại diện Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
81.
|
1.003950.000.00.00.H19
|
Thủ tục cho phép
quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
82.
|
2.001481.000.00.00.H19
|
Thủ tục thành lập
hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
83.
|
1.003621.000.00.00.H19
|
Thủ tục thay đổi
giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|