Thứ 6 - 26/02/2016
Công bố Bộ thủ tục hành chính ngành nội vụ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nội vụ, UBND cấp huyện, UBND cấp xã tỉnh Đồng Nai (theo Quyết định số 1186/QĐ-UBND Ngày 15/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai)

Niêm yết Thủ tục hành chính

DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT

CỦA SỞ​ NỘI VỤ

STT​

​M​ã Thủ tục

Tên Thủ tục

Cơ quan thực hiện

Lĩnh vực

Mã Qrcod​e

1.                   

1.012268.000.00.00.H19

Thủ tục phân loại đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, UBND tỉnh Đồng Nai

Chính quyền địa phương

1.png

2.                   

2.000465.000.00.00.H19

Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Chính quyền địa phương

2.png

3.                   

1.005385.000.00.00.H19

Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công chức, viên chức

3.png

4.                   

2.002156.000.00.00.H19

Thủ tục xét tuyển công chức

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công chức, viên chức

 4.png

5.                   

2.002157.000.00.00.H19

Thủ tục thi nâng ngạch công chức

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công chức, viên chức

 5.png

6.                   

1.005384.000.00.00.H19

Thủ tục thi tuyển công chức

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công chức, viên chức

 6.png

7.                   

1.003999.000.00.00.H19

Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên xung phong Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công tác thanh niên

 7.png

8.                   

2.001683.000.00.00.H19

Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công tác thanh niên

8.png 

9.                   

2.001717.000.00.00.H19

Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên xung phong Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Công tác thanh niên

9.png

10.               

1.012392.000.00.00.H19

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)

Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

11.               

1.012402.000.00.00.H19

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

12.               

1.012398.000.00.00.H19

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (Cấp tỉnh)

Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

13.               

1.012403.000.00.00.H19

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (Cấp tỉnh)

Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

14.               

1.012401.000.00.00.H19

Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (Cấp tỉnh)

Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

15.               

1.012393.000.00.00.H19

Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)

Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

16.               

1.012399.000.00.00.H19

Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (Cấp tỉnh)

Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

17.               

1.012396.000.00.00.H19

Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Phòng Nội vụ

Thi đua - khen thưởng

 

18.               

1.012395.000.00.00.H19

Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Thi đua - khen thưởng

 

 

55.               

1.009331.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

56.               

1.009332.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

57.               

1.009354.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương

Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

58.               

1.009355.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính về thẩm định Điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương

Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

59.               

1.009340.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính về thẩm định Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

60.               

1.009914.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính về thẩm định Điều chỉnh vị trí việc làm, Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

61.               

1.009339.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

62.               

1.009352.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

63.               

1.009333.000.00.00.H19

Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

64.               

1.009321.000.00.00.H19

Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

65.               

1.009319.000.00.00.H19

Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

66.               

1.009320.000.00.00.H19

Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức - Biên chế

 

67.               

1.003822.000.00.00.H19

Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

68.               

1.003916.000.00.00.H19

Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

69.               

1.003866.000.00.00.H19

Thủ tục tự giải thể quỹ (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

70.               

1.003900.000.00.00.H19

Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

71.               

1.003960.000.00.00.H19

Thủ tục phê duyệt Điều lệ hội (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

72.               

1.003918.000.00.00.H19

Thủ tục hội tự giải thể (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

73.               

1.003920.000.00.00.H19

Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

74.               

2.001678.000.00.00.H19

Thủ tục đổi tên hội (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

75.               

1.003879.000.00.00.H19

Thủ tục đổi tên quỹ Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

76.               

1.003503.000.00.00.H19

Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

77.               

2.001688.000.00.00.H19

Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

78.               

2.001590.000.00.00.H19

Thủ tục công nhận quỹ đủ Điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

79.               

2.001567.000.00.00.H19

Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

80.               

1.003858.000.00.00.H19

Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại diện Cấp tỉnh

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

81.               

1.003950.000.00.00.H19

Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

82.               

2.001481.000.00.00.H19

Thủ tục thành lập hội (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

83.               

1.003621.000.00.00.H19

Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh)

Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai

Tổ chức phi chính phủ

 

Số lượt truy cập