STT
|
Mã Thủ tục
|
Tên Thủ tục
|
Cơ quan thực hiện
|
Lĩnh vực
|
Mã Qrcode
|
1.
|
1.012268.000.00.00.H19
|
Thủ tục phân loại
đơn vị hành chính cấp xã (TTHC Cấp Tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, UBND tỉnh Đồng Nai
|
Chính quyền địa phương
|

|
2.
|
2.000465.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
thành lập thôn mới, thôn tổ dân phố
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Chính quyền địa phương
|

|
3.
|
1.005385.000.00.00.H19
|
Thủ tục tiếp nhận
vào làm công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
4.
|
2.002156.000.00.00.H19
|
Thủ tục xét tuyển
công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
5.
|
2.002157.000.00.00.H19
|
Thủ tục thi nâng
ngạch công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
6.
|
1.005384.000.00.00.H19
|
Thủ tục thi tuyển
công chức
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công chức, viên chức
|

|
7.
|
1.003999.000.00.00.H19
|
Thủ tục giải thể
tổ chức thanh niên xung phong Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công tác thanh niên
|

|
8.
|
2.001683.000.00.00.H19
|
Thủ tục xác nhận
phiên hiệu thanh niên xung phong ở Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công tác thanh niên
|
|
9.
|
2.001717.000.00.00.H19
|
Thủ tục thành lập
tổ chức thanh niên xung phong Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Công tác thanh niên
|

|
10.
|
1.012392.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
11.
|
1.012402.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng thưởng
Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
12.
|
1.012398.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
13.
|
1.012403.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
14.
|
1.012401.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng
thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
15.
|
1.012393.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng Cờ
thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
16.
|
1.012399.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng Cờ
thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (Cấp tỉnh)
|
Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
17.
|
1.012396.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng danh
hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai, Phòng Nội vụ
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
18.
|
1.012395.000.00.00.H19
|
Thủ tục tặng danh
hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Thi đua - khen thưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55.
|
1.009331.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của
Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
56.
|
1.009332.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định
của Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
57.
|
1.009354.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành chính
về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ,
ngành, địa phương
|
Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
58.
|
1.009355.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định Điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết
định của bộ, ngành, địa phương
|
Phòng nội vụ, Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
59.
|
1.009340.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của
Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
60.
|
1.009914.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định Điều chỉnh vị trí việc làm, Điều chỉnh vị trí việc làm
thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân Cấp
tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
61.
|
1.009339.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy
ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
62.
|
1.009352.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính về thẩm định đề án vị trí việc làm, Điều chỉnh vị trí việc làm thuộc
thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
63.
|
1.009333.000.00.00.H19
|
Thủ tục hành
chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của
Ủy ban nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
64.
|
1.009321.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban
nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
65.
|
1.009319.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
thành lập đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban
nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
66.
|
1.009320.000.00.00.H19
|
Thủ tục thẩm định
tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban
nhân dân Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức - Biên chế
|
|
67.
|
1.003822.000.00.00.H19
|
Thủ tục cấp giấy
phép thành lập và công nhận Điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
68.
|
1.003916.000.00.00.H19
|
Thủ tục cấp lại
giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
69.
|
1.003866.000.00.00.H19
|
Thủ tục tự giải
thể quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
70.
|
1.003900.000.00.00.H19
|
Thủ tục báo cáo
tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp Tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
71.
|
1.003960.000.00.00.H19
|
Thủ tục phê duyệt
Điều lệ hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
72.
|
1.003918.000.00.00.H19
|
Thủ tục hội tự
giải thể (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
73.
|
1.003920.000.00.00.H19
|
Thủ tục hợp nhất,
sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
74.
|
2.001678.000.00.00.H19
|
Thủ tục đổi tên
hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
75.
|
1.003879.000.00.00.H19
|
Thủ tục đổi tên
quỹ Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
76.
|
1.003503.000.00.00.H19
|
Thủ tục công nhận
ban vận động thành lập hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
77.
|
2.001688.000.00.00.H19
|
Thủ tục chia,
tách; sáp nhập; hợp nhất hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
78.
|
2.001590.000.00.00.H19
|
Thủ tục công nhận
quỹ đủ Điều kiện hoạt động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp
tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
79.
|
2.001567.000.00.00.H19
|
Thủ tục công nhận
thay đổi, bổ sung thành viên hội đồng quản lý quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
80.
|
1.003858.000.00.00.H19
|
Thủ tục cho phép
hội đặt văn phòng đại diện Cấp tỉnh
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
81.
|
1.003950.000.00.00.H19
|
Thủ tục cho phép
quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
82.
|
2.001481.000.00.00.H19
|
Thủ tục thành lập
hội (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|
83.
|
1.003621.000.00.00.H19
|
Thủ tục thay đổi
giấy phép thành lập và công nhận Điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (Cấp tỉnh)
|
Sở Nội vụ - tỉnh Đồng Nai
|
Tổ chức phi chính phủ
|
|